Có 3 kết quả:
称心 chèn xīn ㄔㄣˋ ㄒㄧㄣ • 稱心 chèn xīn ㄔㄣˋ ㄒㄧㄣ • 趁心 chèn xīn ㄔㄣˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) satisfactory
(2) agreeable
(2) agreeable
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) satisfactory
(2) agreeable
(2) agreeable
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 稱心|称心[chen4 xin1]